Chất hấp thụ tia cực tím thường được sử dụng để giải quyết vấn đề dễ ố vàng của PU (Polyurethane), ngày nay các yêu cầu về độ bền và chống chịu thời tiết của vật liệu polymer ngày càng nghiêm ngặt hơn, việc bổ sung chất hấp thụ tia cực tím có thể cải thiện các vần đề như rạn nứt, phấn hóa, ố vàng, độ bền giảm, thay đổi độ giãn dài và các vấn đề khác.
Lựa chọn chất hấp thụ tia cực tím phù hợp có thể giúp sản phẩm đạt được khả năng chống ánh sáng và thời tiết tốt hơn.
Sản phẩm | Ngoại quan | Mô tả | Liều lượng khuyến nghị |
UV-2 | Chất lỏng vàng nhạt | Hợp chất hấp thụ tia cực tím: UV-1+HALS Ứng dụng cho PU, TPR, PVC, EPOX… |
0.4~1% |
UV-960 | Chất lỏng vàng nhạt | Hợp chất hấp thụ tia cực tím: UV-1+HALS+Chất chống Oxy hóa Ứng dụng cho TPU và PU FOAM | 0.3~1% |
UV-414 | Chất lỏng vàng nhạt | Hợp chất hấp thụ tia cực tím: UV-1+ Chất chống Oxy hóa Ứng dụng cho PU FOAM |
0.3~1% |
UV-1130 | Chất lỏng vàng nhạt | Là chất hấp thụ tia cực tím thuộc hydroxyphenyl benzotriazole số Cas 104810-48-2 &104810-47-1 & 25322-68-3 Có khả năng bảo vệ tốt chống lại tia UVA và UVB Phù hợp cho các loại sơn gỗ có gốc dầu và nước |
0.2~1% |
UV-1291W | Chất lỏng vàng nhạt | Hợp chất hấp thụ tia cực tím: UV-1130+HALS +Chất chống Oxy hóa Ứng dụng cho nhựa gốc nước |
0.5~1% |
PU | PUD | PU Foam | TPU | Spandex | |
UV-2 | ⊚ | 〇 | ⊚ | ||
UV-960 | 〇 | ⊚ | |||
UV-414 | ⊚ | ||||
UV-1130 | 〇 | 〇 | 〇 | 〇 | |
UV-1291W | ⊚ |
※ 〇=Thích hợp、⊚=Khuyên dùng