NHỰA CHO SƠN-MỰC IN

Có đặc tính lưu động nóng chảy tốt, có thể sử dụng làm nhựa cơ bản hoặc làm chất phụ gia nhựa Homopolyme gia công thứ cấp cho vật liệu tấm, sàn nhà, chất kết dính, mực in và sơn.

Ester Soluble Vinyl Chloride and Vinyl Acetate Copolymers
Thành phần K Value chức năng
hoạt động (Carboxyl %)
Ứng dụng
MLC-14-55
(VYHH)
Vinyl Chloride 86±1%
Vinyl Acetate 14±1%
48-50(27000) 0 Mực in PVC, Sơn đồ chơi, Màng PU màu, Chất xử lý da, Thẻ nhựa PVC, Chất tạo bọt cao su, Chất kết dính PVC.
MLC-10-80
(Solbin CN)
Vinyl Chloride 90±1%
Vinyl Acetate 10±1%
58-60(44000) 0 Mực in PVC, Sơn đồ chơi, Chất xử lý da, Sơn lột, Chất kết dính PVC.
LC-40
(H40/60)
Vinyl Chloride 60±2%
Vinyl Acetate 40±2%
48-50(55000) 0 Mực trắng PU, Màng PU màu, Chất kết dính PU, Mực giấy.
Carboxyl-Modified Vinyl Chloride And Vinyl Acetate Terpolymers
Thành phầnK Valuechức năng
hoạt động (Carboxyl %)
Ứng dụng
VAMA
(VMCH)
Vinyl Chloride 86±1%
Vinyl Acetate 13±1%
Maleic Acid 1±0.2%
44-46(27000)1±0.2%Keo nhôm Anodize, Sơn lót UV, Keo dán đinh
VMA
(VMCA)
Vinyl Chloride 81±1%
Vinyl Acetate 17±1%
Maleic Acid 2±0.2%
32-34(15000)2±0.2%Keo nhôm Anodize, Mực in lụa, Sơn lót UV, Chất xử lý EVA,
Hydroxyl-Modified Vinyl Chloride And Vinyl Acetate Terpolymers
Thành phầnK ValueChất năng
hoạt động (Hydroxyl%)
Ứng dụng
MVAH
(VAGH)
Vinyl Chloride 90±1%
Vinyl Acetate 3±1%
Vinyl Alcohol 7±0.5%
46-48(27000)1.8-2.3%Mực in ống đồng, Mực in lụa, Sơn gỗ, Sơn phản quang, Sơn nhựa, Sơn phục hồi xe hơi.
MVOH
(E22/48A)
Vinyl Chloride 81±1%
Vinyl Acetate 4±1%
Hydroxyalkyl Acrylic acid 15±1%
39-41(15000)1.7-1.9%Mực in lụa, Sơn gỗ, Mực in phun.
Special-Modified UV Exclusive Use Vinyl Resin Series
新豐UV改性系列
Thành phầnK ValueChất năng
hoạt động (Hydroxyl%)
Ứng dụng
PG-HCVinyl Chloride 84±1%
Vinyl Acetate 10±1%
Vinyl Alcohol 6±0.5%
48-50(30000)1.8-2.3%Véc ni UV, Mực in UV, Sơn UV.
TLC-40-43
(H40/43)
Vinyl Chloride 60±1%
Vinyl Acetate 40±1%
40-44(30000)1-0.2%Véc ni UV, Mực in UV, Sơn UV.