Mã | Ngoại quan | Thành phần chính | Đặc tính | Ứng dụng |
MCZ-235 | Dạng bột | Magie canxi kẽm | Nồng độ cao, khả năng chịu nhiệt cao, độ trong suốt cao, nhẹ mùi. | Băng keo, vật liệu y tế, vật liệu ống trong suốt. |
CZ-52 | Dạng bột | Canxi kẽm | Trong suốt, không mùi, không độc hại. | Dành cho sản phẩm có yêu cầu độ trong suốt cao. |
CZ-905 | Dạng bột | Canxi kẽm | Thuộc dòng chất ổn định kinh tế | Cho PVC dẻo ép đùn và ép phun |
HT-16 | Dạng bột | Canxi kẽm | Sử dụng cho cút góc PVC | Thích hợp cho UPVC (loại PVC cứng không có chất hóa dẻo). |
CZ-36-105 | Dạng bột | Canxi kẽm | Đạt yêu cầu lão hóa nhiệt độ UL105, không độc hại, ổn định nhiệt tốt, thúc đẩy quá trình hóa dẻo. | Sử dụng cho dây điện màu đen và màu sắc, nhựa dẻo và bán cứng. |
CZ-38-105 | Dạng bột | Canxi kẽm | Đạt yêu cầu lão hóa nhiệt độ UL105, không độc hại, ổn định nhiệt tốt, thúc đẩy quá trình hóa dẻo. | Sử dụng cho nhựa dẻo, bán cứng màu trắng và các loại màu nhạt. |
CZ-2021 | Dạng bột | Canxi kẽm | Tính ổn định cao, hiệu quả cách nhiệt tốt. | Sử dụng cho nhựa dẻo và bán cứng màu nhạt. |
HT-14 | Dạng bột | Canxi kẽm | Sử dụng mục đích chung, giá trị C/P cao, có tính bôi trơn trong và ngoài cơ bản, thuộc dòng chất ổn định kinh tế. | Sử dụng cho nhựa PVC dẻo, cứng, ép đùn, ép phun, như sản phẩm nẹp nhựa nội thất, ống nhựa dẻo , bộ phận thiết bị, phích cắm, v.v |
BN-612 | Dạng bột | Barium kẽm | Sử dụng mục đích chung, giá trị C/P cao, hiệu quả cách nhiệt tốt, có tác dụng tạo mờ. | Nhựa PVC dẻo và bán cứng, dành cho tạo hạt, dây cáp điện, ép đùn. |
CN-37 | Chất lỏng | Barium kẽm | Sử dụng mục đích chung, nồng độ cao, độ trong suốt cao. | Sử dụng cho PVC dẻo và bán cứng EPVC paste. |