Đặc tính sản phẩm
Bột màu Umber là loại bột màu tổng hợp được gia công từ khoáng thiên nhiên, có nhiều đặc tính tối ưu khác nhau, so với bột màu umber thông thường , nó có nhiều ưu điểm như bảo vệ môi trường và độ trong suốt tốt, màu sắc ổn định hơn, sản phẩm đạt tiêu chuẩn hàm lượng kim loại theo qui định phù hợp RoHs、EN71-3 19, thuộc dòng bột màu không mùi không độc hại thân thiện với môi trường.
Ứng dụng
chủ yếu sử dụng cho sơn Glaze, và có thể sử dụng cho sơn công nghiệp.
Mã hàng và chỉ số kỹ thuật
Mã | Ngoại quan | Hấp thụ dầu g/100g | Hỗn dịch nước PH | Hàm lượng oxit sắt % | Dư lượng trên lưới % |
5984 Nâu đen | Dạng bột màu nâu đen | 42-50 | 5-8 | 66-74 | ≤0.1 |
978 Nâu đen | Dạng bột màu nâu đen | 38-44 | 5-8 | 74-80 | ≤0.1 |
745 Nâu đỏ | Dạng bột màu nâu đỏ | 30-40 | 6-8 | 80-86 | ≤0.1 |
Đặc tính sản phẩm
Có độ trong suốt cao, khả năng chịu nhiệt, chống kiềm và chống axit tốt
Là chất hấp thụ tia cực tím chất lượng cao
Tính chịu nhiệt tốt, tính năng cao và không phai màu.
Ứng dụng
Được sử dụng cho sơn ô tô, sơn gỗ, sơn xây dựng và sơn công nghiệp, sơn tĩnh điện, nhựa, nylon, cao su, mực in, mỹ phẩm, bao bì thuốc lá và các loại sơn bao bì khác.
Mã hàng và chỉ số kỹ thuật
Mã hàng | Ngoại quan |
Hấp thụ dầu g/100g | Hỗn dịch nước PH | Hàm lượng oxit sắt % | Tỷ lệ hấp thụ tia cực tím % |
TY-618 Oxide sắt Vàng |
Dạng bột màu vàng | 30-40 | 5-8 | ≥84 | ≥95 |
TR-718 Oxide sắt Đỏ |
Dạng bột màu đỏ | 30-40 | 5-8 | ≥93 | ≥95 |
PARSHWANATH DYE CHEM là một nhà máy chuyên nghiệp về chất màu hữu cơ, sản xuất các loại chất màu có chất lượng cao để áp ứng cho các ngành khác nhau, ứng dụng cho nhựa, mực in, dệt may và sơn vv…
RARCYANINE GREEN 7 | |
Mã | C.I. |
GREEN PPN | P.G.7 |
GREEN P 2000 E | P.G.7 |
GREEN PPBB/5100 | P.G.7 |
GREEN P 2000 | P.G.7 |
GREEN P 2100 | P.G.7 |
GREEN P 2200 Y | P.G.7 |
GREEN P 2200 B | P.G.7 |
GREEN P 3000 | P.G.7 |
GREEN P 3800 | P.G.7 |
GREEN P 2700 | P.G.7 |
RARCYANINE GREEN 36 | |
Mã | C.I. |
GREEN P 1000 | P.G.36 |
GREEN P 1100 | P.G.36 |
GREEN P 1200 | P.G.36 |
GREEN P 1300 | P.G.36 |
RARCYANINE BLUE | |
Mã | C.I |
BLUE 7000 | BLUE 15 |
BLUE 7100 | BLUE 15 |
BLUE 7200 | BLUE 15 |
BLUE 3000 | BLUE 15.1 |
BLUE 3100 | BLUE 15.1 |
BLUE 5000 BLUER | BLUE 15.3 |
BLUE 5100 REDDER | BLUE 15.3 |
BLUE 5300 | BLUE 15.3 |
BLUE 7500 | BLUE 15.3 |
BLUE 6100 | BLUE 15.4 |