CHẤT CHỐNG CHÁY

Antimony Trioxide Sb2O3 UltraCarb Este Photphat Antimony Trioxide Sb2O3 Antimony trioxide là một trong những chất chống cháy quan trọng kết hợp với PVC và antimon halogenua, được sử dụng là chất chống cháy phụ gia.Loại thông thườngSb2O3≧99.5%Kích thước trung bình hạt0.6~1.2 μmĐộ trắng≧95Hàm lượng chì≦400 ppmHàm lượng As≦400 ppmHàm lượng CdKhông lớn hơn 5 ppmỨng dụngSử dụng cho chống cháy thông thườngLoại cao cấpSb2O3≧99.8%Kích thước trung bình hạt1.5~3.0 μmĐộ trắng≧90Hàm lượng chì≦30 ppmHàm lượng As≦30 ppmHàm lượng CdKhông lớn hơn 5 ppmỨng dụngSử dụng cho chống cháy yêu cầu bảo vệ môi trường UltraCarb Đặc tính UltraCarb là một chất chống cháy vô cơ dạng bột, gồm 2 thành phần Hydromagnesite và Huntite.Chức năng Ultracarb có cơ chế…

Continue ReadingCHẤT CHỐNG CHÁY

BỘT PVC

Bột Nhũ Hóa Thông Thường Bột PVC Chức Năng Bột Nhũ Hóa Thông Thường SCG PERFORMANCE CHEMICALS CO., LTD là nhà sản xuất bột nhũ hóa PVC chuyên nghiệp tại Thái Lan, sản xuất theo quy trình được cấp bằng sáng chế của OXYCHEM để có được tính lưu động, độ nhớt tốt, tính tạo bọt và dễ tách rời , thuộc dòng chất lượng cao của bột nhũ hóa.Mã K Value*Brookfield Độ nhớtỨng dụngPF621633200Chuyên dùng cho tạo bọt.PG680(68GP)683400Lớp tạo bọt cho da tổng hợp, giấy dán tường, Canvas, chất kết dính.PG740(74GP)742900Lớp bề mặt da tổng hợp, canvas, chất kết dính, in lụa, logo, đồ chơi, bề mặt sàn, thiết bị đầu cuối điện tử* Ghi chú : 25℃±0.5℃ DOP…

Continue ReadingBỘT PVC

PVC粉

一般型乳化粉 功能型PVC粉 一般型乳化粉 SCG Paste Resin Co., Ltd. 位於泰國,為PVC乳化粉專業工廠,乃以其OXYCHEM之專利製程(Hybrid Dispersion混成科技)所製成,雙粒徑結構擁有良好的流動性、黏度、發泡性、易離型,為高品質系列之乳化粉。編號k值*Brookfield黏度應用說明PF621633200發泡專用乳化粉PG680(68GP)683400合成皮的發泡層、壁紙、帆布、黏合劑PG740(74GP)742900合成皮的表層、帆布、黏合劑、網版塗佈、商標、玩具、金屬含浸、地板表層、電子端子套件*註:25℃±0.5℃ DOP 60phr 功能型PVC粉 產品 物理性質 簡介與應用說明 KR-51霧面PVC粉(細紋) 外觀:白色粉末 K值:約70 用於合成皮、含浸、壁紙、帆布、玩具…等。 得到細霧的乾爽表面 K13S霧面PVC粉(粗紋) 外貌:白色粉末 K值:69.8~72.8 用於電線押出,有恆霧的效果 含浸產品亦可用 KCM-12低溫粉 成分:VAc的共聚乳化型PVC樹脂 VAc含量:5.5±2% K值:63.3~67.6 低溫膠化、良好接著力 可以用於織物、地毯、合成皮、金屬或汽車底塗、填縫膠

Continue ReadingPVC粉

CHẤT UV

Chất hấp thụ tia cực tím thường được sử dụng để giải quyết vấn đề dễ ố vàng của PU (Polyurethane), ngày nay các yêu cầu về độ bền và chống chịu thời tiết của vật liệu polymer ngày càng nghiêm ngặt hơn, việc bổ sung chất hấp thụ tia cực tím có thể cải thiện các vần đề như rạn nứt, phấn hóa, ố vàng, độ bền giảm, thay đổi độ giãn dài và các vấn đề khác.Lựa chọn chất hấp thụ tia cực tím phù hợp có thể giúp sản phẩm đạt được khả năng chống ánh sáng và thời tiết tốt hơn. Sản phẩm Ngoại quan  Mô tả Liều lượng khuyến nghị UV-2 Chất lỏng vàng…

Continue ReadingCHẤT UV

UV紫外線吸收劑

紫外線吸收劑常用於解決PU(Polyurethane)易黃變的問題,現針對高分子材料耐久耐候要求越來越嚴苛,添加紫外線吸收劑可改善產品龜裂、粉化、黃變、抗張強度下降與伸長率變化等問題。選用合適的紫外線吸收劑可使產品達到更佳的耐光耐候性能。 產品 外觀 說明 建議添加量 UV-2 淡黃色液體 複配型紫外線吸收劑:UV-1+HALS, 適用於PU、TPR、PVC、EPOX…等。 0.4~1% UV-960 淡黃色液體 複配型紫外線吸收劑:UV-1+HALS+抗氧化劑, 適用於TPU與發泡PU。 0.3~1% UV-414 淡黃色液體 複配型紫外線吸收劑:UV-1+抗氧化劑, 適用於發泡PU。 0.3~1% UV-1130 淡黃色液體 CAS. No. 104810-48-2 & 104810-47-1 & 25322-68-3 屬於羥基苯基Benzotriazole類紫外線吸收劑, 擁有對UV-A與UV-B出色的保護力, 適用於油性與水性樹脂與木器漆等塗料。 0.2~1% UV-1291W 淡黃色液體 複配型紫外線吸收劑:UV-1130+HALS+抗氧化劑, 適用於水性樹脂。 0.5~1%  PU樹脂水性聚氨酯PUD發泡聚氨酯PU Foam熱可塑聚氨酯TPU氨綸SpandexUV-2⊚ 〇 ⊚UV-960  〇⊚ UV-414  ⊚  UV-1130〇〇 〇〇UV-1291W ⊚   ※    〇=適用、⊚=推薦 技術資料

Continue ReadingUV紫外線吸收劑

BỘT MÀU

Bột màu Umber Bột màu Oxide sắt trong suốt Bột Màu Hữu Cơ Bột màu Umber Đặc tính sản phẩmBột màu Umber là loại bột màu tổng hợp được gia công từ khoáng thiên nhiên, có nhiều đặc tính tối ưu khác nhau, so với bột màu umber thông thường , nó có nhiều ưu điểm như bảo vệ môi trường và độ trong suốt tốt, màu sắc ổn định hơn, sản phẩm đạt tiêu chuẩn hàm lượng kim loại theo qui định phù hợp RoHs、EN71-3 19, thuộc dòng bột màu không mùi không độc hại thân thiện với môi trường.Ứng dụngchủ yếu sử dụng cho sơn Glaze, và có thể sử dụng cho sơn công nghiệp.Mã hàng và…

Continue ReadingBỘT MÀU

色粉

安巴顏料 透明氧化鐵 有機顏料 安巴顏料 產品特性安巴顏料是由天然礦石顏料加工而成之複合顏料,具有各種優越性能,與傳統天然安巴粉相比,更具備環保、透明度更好、色相更穩定性等諸多優點。該系列顏料符合RoHs, EN71-3 19項重金屬等標準,屬於無毒無味的環保型顏料。產品應用主要應用於木器擦色,也可用於工業塗料。型號及技術指標牌號外觀吸油量g/100g水懸浮液PH氧化鐵含量%篩餘物%黑棕5984黑棕色粉末42-505-866-74≤0.1黑棕978(黃口)黑棕色粉末38-445-874-80≤0.1紅棕745紅棕色粉末30-406-880-86≤0.1 黑棕5984 黑棕978(黃口) 紅棕745 透明氧化鐵 產品特性具有較高的透明度、優良的耐候、耐鹼、耐酸性,是高質量的紫外線吸收劑,有較高的耐溫性,性能高不褪色。產品應用可應用於汽車塗料、木器塗料、建築塗料、工業塗料、粉末塗料、美術塗料以及塑膠、尼龍、橡膠、油墨、化妝品,煙包裝等包裝塗料。型號及技術指標 牌號 外觀 吸油量g/100g 水懸浮液PH 氧化鐵含量% 紫外線吸收能力% 透明氧化鐵顏料黃TY-618 黃色粉末 30-40 5-8 ≥84 ≥95 透明氧化鐵顏料紅TR-718 紅色粉末 30-40 5-8 ≥93 ≥95 透明氧化鐵顏料黃TY-618 透明氧化鐵顏料紅TR-718 有機顏料 PARSHWANATH DYE CHEM是專業的有機顏料團隊,針對產品特性及不同行業的要求,製備高品質顏料色粉。適用範圍有塑膠、印刷油墨、紡織、油漆等。RARCYANINE GREEN 7產品介紹C.I.GREEN PPNP.G.7GREEN P 2000 EP.G.7GREEN PPBB/5100P.G.7GREEN P 2000P.G.7GREEN P 2100P.G.7GREEN P 2200 YP.G.7GREEN P 2200 BP.G.7GREEN P 3000P.G.7GREEN P 3800P.G.7GREEN P 2700P.G.7RARCYANINE GREEN 36產品介紹C.I.GREEN P 1000P.G.36GREEN P 1100P.G.36GREEN P 1200P.G.36GREEN P 1300P.G.36RARCYANINE BLUE產品介紹C.IBLUE 7000BLUE 15BLUE 7100BLUE 15BLUE 7200BLUE 15BLUE 3000BLUE 15.1BLUE 3100BLUE 15.1BLUE 5000 BLUERBLUE 15.3BLUE 5100 REDDERBLUE 15.3BLUE 5300BLUE 15.3BLUE 7500BLUE 15.3BLUE 6100BLUE 15.4

Continue Reading色粉